Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tinh thành

Academic
Friendly

Từ "tinh thành" trong tiếng Việt có nghĩasự chân thành, lòng thành thuần khiết lòng chí thành. Từ này thường được dùng để chỉ sự trung thực, không giả dối trong tình cảm, ý định hoặc hành động của một người.

Giải thích chi tiết:
  • Tinh: có nghĩatinh khiết, trong sáng, không bị ô nhiễm hay pha tạp.
  • Thành: có nghĩathành thật, chân thành, không giả dối.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy luôn thể hiện tinh thành trong mọi mối quan hệ của mình." ( ấy luôn chân thành trong mọi mối quan hệ.)
  2. Sử dụng trong văn thơ:

    • "Những vần thơ của anh ấy mang trong mình tinh thành của một tâm hồn nghệ sĩ." (Những bài thơ của anh ấy chứa đựng sự chân thành của một tâm hồn nghệ sĩ.)
  3. Sử dụng trong tình yêu:

    • "Anh ấy bày tỏ tình cảm với tinh thành, khiến ấy cảm động." (Anh ấy thể hiện tình cảm một cách chân thành, làm ấy cảm động.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính trị hoặc xã hội, "tinh thành" có thể được dùng để nói về lòng yêu nước hay sự cống hiến cho tổ quốc: "Tình yêu dành cho đất nước cần phải xuất phát từ tinh thành."
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Từ "thành" có thể đứng riêng mang nghĩa là sự chân thành, nhưng khi kết hợp với "tinh", trở nên sâu sắc hơn, thể hiện sự trong sáng thuần khiết.
  • "Chân thành": tương tự nhưng không nhất thiết phải mang tính thuần khiết như "tinh thành". "Chân thành" có thể đơn giản sự thật thà không cần yếu tố trong sáng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chân thành: Tương tự, nhưng không nhấn mạnh về sự trong sáng.
  • Thật thà: Chỉ sự trung thực, không gian dối.
  • Trung thực: Đề cập đến sự thật thà, không nói dối.
Từ liên quan:
  • Tâm hồn: Liên quan đến cảm xúc bản chất con người, có thể nói về tinh thành trong tâm hồn.
  • Tình cảm: Liên quan đến tình yêu sự kết nối giữa người với người, thường cần tinh thành để phát triển mạnh mẽ.
  1. Lòng thành thuần khiết, lòng chí thành

Similar Spellings

Words Containing "tinh thành"

Comments and discussion on the word "tinh thành"